Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 19/01/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 1.289.208 | 2.7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 512.572 | -17.0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 419.925 | 31.8 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 309.292 | 51.3 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | -100.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 47.419 | 35.9 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
16/01/2019
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
17/01/2019
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
18/01/2019