Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 18/01/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 1.255.689 | 2.7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 617.438 | -17.0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 318.491 | 31.8 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 204.408 | 51.3 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 80.458 | -100.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 34.894 | 35.9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị
11/01/2019
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
16/01/2019
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
17/01/2019