Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 11/01/2019

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2017 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 230.043 -48.0
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 3.012 -98.6
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 20.966 -70.4
160554 Mực nang, mực ống chế biến 87.624 25.5
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 91.891 33.6
160555 Bạch tuộc chế biến 26.550 27.9
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 0 -100.0

Có thể bạn quan tâm

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị

08/01/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị

09/01/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị

10/01/2019