Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 17/01/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 111.206 | 32,1 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 34.876 | -8,3 |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 53.781 | 68,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 7.930 | 43,2 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 13.629 | 72,5 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 905 | 26,8 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 85 | -23,3 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T7/2015, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T7/2015, theo khối lượng
12/01/2018
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T7/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T7/2016, theo khối lượng
15/01/2018
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2015, theo khối lượng
16/01/2018