Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2015, theo khối lượng

Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/01/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 84.194 | 32,1 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 38.022 | -8,3 |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 31.906 | 68,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 5.540 | 43,2 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 7.902 | 72,5 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 714 | 26,8 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 111 | -23,3 |
Có thể bạn quan tâm

Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo giá trị
24/03/2017

Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo khối lượng
24/03/2017

Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo giá trị
27/03/2017

Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo khối lượng
27/03/2017

Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo giá trị
29/03/2017