Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T2/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 23/06/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 23.189 | 12,5 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 8.797 | 34,3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 10.714 | -23,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 1.068 | 118,7 |
30627 | Tôm khác không đông lạnh | 2.36 | 51,1 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 221 | -24,9 |
30626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 29 | -69,1 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5 2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5 2016, theo khối lượng
20/06/2017
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T2/2015, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T2/2015, theo khối lượng
21/06/2017
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T2/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T2/2016, theo khối lượng
22/06/2017