Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5 2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 20/06/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 131.681 | 1,8 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 123.048 | -1,8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 4.879 | 120,5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 2.925 | 378,2 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 444 | -27,2 |
30626 | Tôm nước lạnh tươi | 296 | -18,2 |
30627 | Tôm khác tươi | 89 | -40,7 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2015, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2015, theo khối lượng
15/06/2017
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo khối lượng
16/06/2017
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5 2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5 2015, theo khối lượng
19/06/2017