Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 26/02/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 472.511 | 3,6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 364.637 | 4,9 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 95.006 | 2,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 8.069 | -45,9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.291 | -11,3 |
030627 | Tôm khác tươi | 2.776 | -50,9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
08/02/2018
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng
09/02/2018
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T10/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T10/2016, theo khối lượng
23/02/2018