Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T10/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 23/02/2018
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
TG | 489.521 | 3,6 |
Ấn Độ | 122.962 | 10,9 |
Indonesia | 98.319 | 3,2 |
Thái Lan | 64.127 | 13,0 |
Việt Nam | 50.613 | 9,9 |
Ecuador | 62.523 | -14,0 |
Mexico | 18.912 | -0,3 |
Trung Quốc | 27.387 | 23,1 |
Peru | 8.177 | -7,8 |
Malaysia | 231 | -97,1 |
Guyana | 7.428 | 21,5 |
Argentina | 6.031 | 50,7 |
Bangladesh | 2.964 | 68,5 |
Guatemala | 2.282 | -28,4 |
Panama | 2.333 | -10,1 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo khối lượng
07/02/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
08/02/2018
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng
09/02/2018