Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Tác giả: Tạ Hà
Ngày đăng: 08/02/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 201.097.133 | 4,5 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 134.696.876 | 7,8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 52.632.267 | -1,6 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 12.749.408 | -2,8 |
030627 | Tôm khác tươi | 975.184 | 14,8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 43.398 | 17,3 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo khối lượng
05/02/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
06/02/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo khối lượng
07/02/2018