Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/11/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 437.935 | 18.6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 309.716 | 22.3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 119.216 | 38.9 |
030627 | Tôm khác tươi | 396 | -98.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 6.733 | 117.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.874 | -27.9 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
13/11/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị
14/11/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
15/11/2018