Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 15/11/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 369.388 | 18.6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 253.316 | 22.3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 85.811 | 38.9 |
030627 | Tôm khác tươi | 24.406 | -98.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 3.103 | 117.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.599 | -27.9 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 153 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2017, theo giá trị
09/11/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
13/11/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị
14/11/2018