Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 25/10/2017
| Theo khối lượng (tấn) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
| Tổng tôm | 46.897 | 7,5 | |
| 030617 | Tôm khác đông lạnh | 27.515 | 5,4 |
| 160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 9.005 | 11,3 |
| 030627 | Tôm khác tươi | 9.548 | 17,5 |
| 030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 498 | -47,7 |
| 160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 327 | -9,7 |
| 030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 3 | 164,5 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2015, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2015, theo khối lượng
20/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
23/10/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2015, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2015, theo khối lượng
24/10/2017