Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 24/10/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 43.640 | 7,5 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 26.105 | 5,4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 8.094 | 11,3 |
030627 | Tôm khác tươi | 8.124 | 17,5 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 953 | -47,7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 363 | -9,7 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 1 | 164,5 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
19/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2015, theo khối lượng
20/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
23/10/2017