Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 19/10/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 38.878 | 5,4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 22.871 | 1,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 7.702 | 10,7 |
030627 | Tôm khác tươi | 7.530 | 22,4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 461 | -45,9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 311 | -3,9 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 3 | 318,1 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
16/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
17/10/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
18/10/2017