Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 05/03/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 417.548 | 1,1 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 284.257 | 0,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 96.133 | 1,5 |
030627 | Tôm khác tươi | 30.828 | 15,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 3.295 | -43,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.882 | -13,4 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 153 | 88,9 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị
28/02/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
01/03/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị
02/03/2018