Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 02/03/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 413.016 | 1,1 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 282.296 | 0,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 94.723 | 1,5 |
030627 | Tôm khác tươi | 26.789 | 15,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 5.798 | -43,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 3.329 | -13,4 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 81 | 88,9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị
27/02/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị
28/02/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
01/03/2018