Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 08/11/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 167.255 | 8.7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 107.818 | -35.5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 29.547 | 121.9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 27.316 | 64.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.809 | 9.2 |
030627 | Tôm khác tươi | 764 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc Nhập khẩu của Thái Lan, T1-T7/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc Nhập khẩu của Thái Lan, T1-T7/2017, theo giá trị
02/11/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2016, theo giá trị
06/11/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2017, theo giá trị
07/11/2018