Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia T1- 2/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 08/04/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 6.433 | -17,1 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 4.169 | -17,3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 1.147 | -5,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.095 | -29,1 |
030627 | Tôm khác tươi | 11 | 76,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 11 | -93,1 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 0 | 42,9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2014 theo giá trị
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2014 theo giá trị
08/04/2016
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2015 theo giá trị
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2015 theo giá trị
08/04/2016
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, năm 2014 theo khối lượng
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, năm 2014 theo khối lượng
08/04/2016