Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 25/04/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 12.983 | -33,4 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 9 | -99,9 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 75 | -98,4 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.640 | -8,4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 11.259 | 657,5 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
20/04/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
23/04/2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
24/04/2018