Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 24/04/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 19.506 | -33,4 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 11.560 | -99,9 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 4.669 | -98,4 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.790 | -8,4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 1.486 | 657,5 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
19/04/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
20/04/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
23/04/2018