Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 19/04/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 64.737 | 3,9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 40.603 | 1,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 19.222 | 11,4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 4.876 | 7,3 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | -100,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 37 | 355,2 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
16/04/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
17/04/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
18/04/2018