Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T9/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 23/11/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 323.383 | -26.3 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 200.023 | -40.7 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 70.281 | -24.9 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 31.879 | 43.1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 20.187 | 3.8 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 929 | -100.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 84 | 275.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị
16/11/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T9/2016, theo giá trị
20/11/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T9/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T9/2017, theo giá trị
22/11/2018