Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2018, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 17/07/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2018 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 128.152 | 6.4 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 53.622 | -5.7 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 34.680 | 26.0 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 25.797 | 10.5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 14.048 | 13.5 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 5 | -98.4 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
17/07/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2018, theo giá trị
17/07/2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
17/07/2020