Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 17/07/2020
| Theo giá trị (nghìn USD) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
| Tổng mực-bạch tuộc | 120.450 | 6.4 | |
| 030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 56.893 | -5.7 |
| 030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 27.517 | 26.0 |
| 160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 23.352 | 10.5 |
| 160555 | Bạch tuộc chế biến | 12.381 | 13.5 |
| 030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 307 | -98.4 |
| 030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2018, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2018, theo giá trị
08/07/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
17/07/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2018, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2018, theo giá trị
17/07/2020