Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2015, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 26/03/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 946.606 | 2,2 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 192.502 | 19,0 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 86.357 | -7,0 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 39.576 | -8,3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 21.165 | 4,7 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 1.950 | -44,3 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 641 | -70,8 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
21/03/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T10/2015, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T10/2015, theo giá trị
22/03/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị
23/03/2018