Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 21/03/2018

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T10/2016 % tăng, giảm
Tổng thủy sản 3.444.534 -4,6
0303 Cá đông lạnh nguyên con 1.069.793 0,5
0306 Giáp xác 632.831 -5,4
0307 Nhuyễn thể 560.006 6,4
0304 Cá philê cắt miếng, tươi, đông lạnh hoặc ướp lạnh 378.895 -1,6
1605 Giáp xác và nhuyễn thể chế biến 321.135 -6,2
0301 Cá sống 196.241 -25,4
1604 Cá chế biến 110.442 -5,1
0302 Cá tươi, nguyên con 85.408 -40,4
0305 Cá hun khói và bột cá 73.399 -10,2
0308 Giáp xác khác 16.384 -18,6

Có thể bạn quan tâm

Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị

Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị

16/03/2018
Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị

Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị

19/03/2018
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị

20/03/2018