Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 29/03/2019

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T10/2017 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 254.756 -70.9
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 3.052 -98.7
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 22.827 -97.1
160554 Mực nang, mực ống chế biến 93.089 2.5
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 106.160 14.4
160555 Bạch tuộc chế biến 29.628 20.9
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 0 -100.0

Có thể bạn quan tâm

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

26/03/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo khối lượng

27/03/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

28/03/2019