Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 28/03/2019

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T10/2016 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 497.719 -70.9
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 236.726 -98.7
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 80.880 -97.1
160554 Mực nang, mực ống chế biến 79.559 2.5
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 76.975 14.4
160555 Bạch tuộc chế biến 23.574 20.9
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 5 -100.0

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo khối lượng

22/03/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

26/03/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2017, theo khối lượng

27/03/2019