Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016 theo giá trị

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 20/12/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2016 | Tăng, giảm (%) |
Tổng TG | 4.403.046 | -6 |
Canada | 508.526 | 8 |
Trung Quốc | 705.198 | -14 |
Indonesia | 375.549 | -18 |
Thái Lan | 294.337 | -15 |
Chile | 364.151 | -7 |
Ấn Độ | 279.013 | 1 |
Việt Nam | 311.123 | -2 |
Ecuador | 200.349 | -24 |
Mexico | 160.546 | -7 |
Na Uy | 136.652 | 16 |
Nga | 115.616 | 163 |
Nhật Bản | 7349 | -9 |
Philippines | 53.143 | -18 |
Peru | 87.747 | -1 |
Argentina | 42.778 | -29 |
Iceland | 54.114 | 19 |
Hàn Quốc | 42.45 | 17 |
Đài Loan | 39.414 | 6 |
Honduras | 41.517 | -8 |
New Zealand | 26.915 | -3 |
Có thể bạn quan tâm

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, 2015 theo giá trị
16/12/2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015 theo giá trị
19/12/2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015 theo khối lượng
19/12/2016