Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015 theo giá trị
Tác giả: Lê hằng
Ngày đăng: 19/12/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2015 | Tăng, giảm (%) |
Tổng TG | 4.659.957 | -6 |
Canada | 470.187 | 8 |
Trung Quốc | 818.398 | -14 |
Indonesia | 457.457 | -18 |
Thái Lan | 34733 | -15 |
Chile | 389.824 | -7 |
Ấn Độ | 275.268 | 1 |
Việt Nam | 317.248 | -2 |
Ecuador | 263.461 | -24 |
Mexico | 172.998 | -7 |
Na Uy | 117.307 | 16 |
Nga | 43.919 | 163 |
Nhật Bản | 80.449 | -9 |
Philippines | 64.487 | -18 |
Peru | 88.2 | -1 |
Argentina | 59.86 | -29 |
Iceland | 45.377 | 19 |
Hàn Quốc | 36.238 | 17 |
Đài Loan | 37.356 | 6 |
Honduras | 44.894 | -8 |
New Zealand | 27.89 | -3 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2016 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2016 theo giá trị
15/12/2016
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, 2015 theo giá trị
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, 2015 theo giá trị
16/12/2016
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, 2015 theo khối lượng
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, 2015 theo khối lượng
16/12/2016