Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 19/01/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 121.306 | 3.4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 55.892 | -3.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 37.373 | 33.7 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 24.933 | 37.0 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | -100.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 3.108 | 31.3 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
16/01/2019
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
17/01/2019
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
18/01/2019