Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 18/01/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 117.296 | 3.4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 57.763 | -3.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 27.944 | 33.7 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 18.193 | 37.0 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 11.030 | -100.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.368 | 31.3 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
11/01/2019
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
16/01/2019
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
17/01/2019