Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 17/01/2019
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T8/2017 | % tăng, giảm |
TG | 121.306 | 3.4 |
Mỹ | 30.568 | 33.3 |
Hong Kong, Trung Quốc | 9.737 | -24.0 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 9.736 | 1.6 |
Nhật Bản | 20.329 | 32.3 |
Australia | 4.652 | -19.5 |
Malaysia | 5.473 | 1.6 |
Mexico | 7.030 | 32.3 |
Hàn Quốc | 4.560 | -58.6 |
Canada | 5.082 | 14.0 |
Tây Ban Nha | 5.830 | -12.3 |
Nga | 3.538 | -17.7 |
Chile | 3.120 | 22.2 |
Anh | 596 | -50.8 |
Singapore | 2.290 | 60.9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
10/01/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
11/01/2019
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
16/01/2019