Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 01/02/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 93.199 | 5,4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 50.163 | -2,1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 19.280 | 19,5 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 13.396 | 13,6 |
030627 | Tôm khác tươi | 8.256 | 6,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.104 | -0,9 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 0 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T9/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T9/2016, theo khối lượng
29/01/2018
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
30/01/2018
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
31/01/2018