Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 29/01/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 148.930 | 28,2 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 48.700 | -6,9 |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 71.425 | 62,5 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 11.102 | 22,4 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 16.430 | 67,5 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.167 | 24,9 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 106 | -15,3 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2015, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2015, theo khối lượng
24/01/2018
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2016, theo khối lượng
25/01/2018
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T9/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T9/2015, theo khối lượng
26/01/2018