Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T9/2015, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 26/01/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 116.171 | 28,2 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 52.282 | -6,9 |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 43.951 | 62,5 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 9.071 | 22,4 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 9.807 | 67,5 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 934 | 24,9 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 125 | -15,3 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T8/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T8/2016, theo khối lượng
23/01/2018
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2015, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2015, theo khối lượng
24/01/2018
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2016, theo khối lượng
25/01/2018