Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T8/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 23/01/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 128.190 | 30,0 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 41.137 | -7,8 |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 61.611 | 65,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 9.342 | 33,3 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 14.977 | 71,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.031 | 24,1 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 93 | -21,9 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2015, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2015, theo khối lượng
18/01/2018
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2016, theo khối lượng
19/01/2018
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T8/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T8/2015, theo khối lượng
22/01/2018