Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 27/03/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 1.390.434 | -12 |
Ấn Độ | 254.936 | 1 |
Indonesia | 302.787 | -16 |
Thái Lan | 191.219 | -16 |
Việt Nam | 154.066 | -6 |
Ecuador | 184.602 | -24 |
Mexico | 99.828 | -4 |
Trung Quốc | 49.884 | -9 |
Peru | 21.293 | 28 |
Malaysia | 44.253 | -99 |
Guyana | 13.379 | 6 |
Argentina | 10.686 | -7 |
Bangladesh | 15.546 | 47 |
Guatemala | 7.815 | -42 |
Panama | 6.659 | -40 |
Honduras | 8.471 | -14 |
Canada | 2.786 | 167 |
Philippines | 4.203 | -8 |
Nicaragua | 2.75 | 77 |
Venezuela | 2.942 | 12 |
Pakistan | 3.57 | -46 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2015 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2015 theo giá trị
21/03/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2016 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2016 theo giá trị
22/03/2017
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo giá trị
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo giá trị
24/03/2017