Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 29/08/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 184.282 | 39.9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 171.595 | 39.5 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 6.618 | 35.6 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 4.208 | 43.9 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.034 | 132.9 |
30626 | Tôm nước lạnh tươi | 581 | 96.4 |
30627 | Tôm khác tươi | 246 | 175.9 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo khối lượng
23/08/2018
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2017, theo khối lượng
24/08/2018
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo khối lượng
28/08/2018