Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 28/08/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 131.681 | 39.9 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 123.048 | 39.5 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 4.879 | 35.6 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 2.925 | 43.9 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 444 | 132.9 |
30626 | Tôm nước lạnh tươi | 296 | 96.4 |
30627 | Tôm khác tươi | 89 | 175.9 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
22/08/2018
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo khối lượng
23/08/2018
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Xuất khẩu tôm của Ấn Độ, T1-T5/2017, theo khối lượng
24/08/2018