Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 22/08/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 23.618 | -68.5 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 519 | -98.5 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 5.529 | 6.1 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 13.192 | 10.7 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 768 | -96.4 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 3.610 | 35.6 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
16/08/2018
17/08/2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo khối lượng
21/08/2018