Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 19/07/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 42.073 | -2.0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 34.490 | 0.7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 2.905 | 28.8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.101 | -2.6 |
030626 | Tôm nước lạnh khôngđông lạnh | 1.141 | 0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.172 | 705 |
030627 | Tôm khác tươ | 1.141 | 0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo khối lượng
13/07/2018
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T5/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T5/2016, theo khối lượng
17/07/2018
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T5/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T5/2017, theo khối lượng
18/07/2018