Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 13/07/2018
| Theo khối lượng (tấn) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
| Tổng mực-bạch tuộc | 23.645 | -33.7 | |
| 030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 0 | -100.0 |
| 030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 89 | -98.9 |
| 160555 | Bạch tuộc chế biến | 3.257 | -10.0 |
| 160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 20.290 | 643.2 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
10/07/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo khối lượng
11/07/2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
12/07/2018