Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 08/05/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
TÔM | 69.838 | 9,5 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 41.814 | 17,1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 21.614 | -1,0 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 5.958 | -5,3 |
30627 | Tôm khác tươi | 427 | 19,4 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 24 | -44,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng
28/04/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
03/05/2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
05/05/2017