Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 28/04/2017

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2015 % tăng, giảm
TÔM 55.939 11,4
30617 Tôm khác đông lạnh 33.193 20,9
160521 Tôm chế biến không đóng hộp kín khí 17.529 -1,6
30616 Tôm nước lạnh đông lạnh 4.888 -7,1
30627 Tôm khác tươi 306 21,4
160529 Tôm chế biến đóng hộp kín khí 23 -65,0

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng

21/04/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng

24/04/2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng

27/04/2017