Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 03/05/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
TÔM | 62.3 | 11,4 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 40.127 | 20,9 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 17.251 | -1,6 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 4.542 | -7,1 |
30627 | Tôm khác tươi | 372 | 21,4 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 8 | -65,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng
21/04/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
24/04/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng
28/04/2017