Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 18/04/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 62.300 | 3,9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 40.127 | 1,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 17.251 | 11,4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 4.542 | 7,3 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 372 | -100,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 8 | 355,2 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu vào thị trường EU, T1-T11/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu vào thị trường EU, T1-T11/2016, theo giá trị
12/04/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
16/04/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
17/04/2018