Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu vào thị trường EU, T1-T11/2016, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu vào thị trường EU, T1-T11/2016, theo giá trị
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 12/04/2018

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T11/2016 % tăng, giảm
Tổng tôm 6.065.573 3,6
030617 Tôm đông lạnh 3.853.704 4,8
160521 Tôm chế biến không đóng hộp kín khí 868.863 -4,8
160529 Tôm chế biến đóng hộp kín khí 633.958 -3,3
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 409.394 11,5
030626 Tôm nước lạnh hun khói 168.215 29,2
030627 Tôm khác tươi/ướp/lạnh/khô 131.439 19,1

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T11/2016, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T11/2016, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T11/2016, theo giá trị

10/04/2018
Nhập khẩu tôm vào thị trường EU, T1-T11/2015, theo giá trị Nhập khẩu tôm vào thị trường EU, T1-T11/2015, theo giá trị

Nhập khẩu tôm vào thị trường EU, T1-T11/2015, theo giá trị

11/04/2018
Nhập khẩu tôm vào thị trường EU, T1-T11/2016, theo giá trị Nhập khẩu tôm vào thị trường EU, T1-T11/2016, theo giá trị

Nhập khẩu tôm vào thị trường EU, T1-T11/2016, theo giá trị

11/04/2018