Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 21/04/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2015 | % tăng, giảm |
TÔM | 40.106 | 12,3 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 24.288 | 21,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 12.258 | 1,2 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 3.328 | -12,9 |
30627 | Tôm khác tươi | 225 | 43,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 7 | -17,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng
17/04/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng
18/04/2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
20/04/2017